🔍
Search:
TUỘT XUỐNG
🌟
TUỘT XUỐNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1
물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다.
1
CHẢY XUỐNG:
Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp.
-
2
매거나 묶은 것이 아래로 미끄러지듯 떨어지다.
2
TUỘT XUỐNG, TUỘT RA:
Cái đã buộc hoặc bó bị rơi như thể trơn trượt xuống.
🌟
TUỘT XUỐNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
옷의 특정 부위가 아래로 내려가지 않도록 안에 넣은 넓은 고무줄.
1.
DÂY THUN, DÂY CHUN:
Loại dây cao su rộng, được luồn vào bên trong quần áo để giữ cho một phần nhất định nào đó không tuột xuống.
-
2.
고리 모양으로 만든 가는 고무줄.
2.
DÂY THUN VÒNG, DÂY CHUN VÒNG:
Loại dây cao su mảnh làm thành hình vòng tròn.
-
☆☆
Động từ
-
1.
위에 있던 것을 아래로 내려가게 하다.
1.
ĐÁNH RƠI, LÀM RỚT:
Làm cho thứ đang ở trên đi xuống dưới.
-
2.
지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
2.
LÀM RỚT, ĐÁNH RƠI:
Làm cho thứ đang long ra hay tuột xuống.
-
3.
뒤에 처지게 하거나 남게 하다.
3.
BỎ LẠI, CHO XUỐNG:
Làm cho ở lại hay rơi lại phía sau.
-
4.
시험이나 선발 등에 붙거나 뽑히지 못하게 하다.
4.
LÀM RỚT, ĐÁNH TRƯỢT:
Làm cho không đỗ hay không được chọn trong kì thi hay cuộc tuyển chọn.
-
5.
무엇의 정도나 수준을 낮게 하다.
5.
LÀM GIẢM, LÀM THẤP XUỐNG:
Hạ thấp tiêu chuẩn hay mức độ của cái gì.
-
6.
가격이나 기온 등의 수치를 낮아지게 하다.
6.
LÀM HẠ, LÀM GIẢM:
Làm giảm chỉ số của nhiệt độ hay giá cả.
-
11.
옷이나 신발 등을 해어지게 하여 못 쓰게 만들다.
11.
LÀM MÒN, LÀM CŨ:
Làm cho quần áo hay giày dép cũ mòn trở nên không dùng được.
-
12.
쓰던 물건을 다 써서 없애다.
12.
DÙNG SẠCH, DÙNG CẠN:
Dùng hết thứ đang dùng để loại bỏ.
-
7.
가치, 지위, 명예 등을 잃게 하다.
7.
LÀM MẤT, BÔI NHỌ:
Làm mất đi giá trị, địa vị, danh dự...
-
8.
시선이나 몸의 한 부분을 아래를 향하게 하다.
8.
CÚI XUỐNG, HẠ XUỐNG:
Làm cho ánh mắt hay một phần của cơ thể hướng xuống dưới.
-
9.
무엇과 거리가 벌어지게 하다.
9.
LÀM XA CÁCH, NGĂN CÁCH:
Làm cho cự ly với cái gì đó cách ra xa.
-
10.
사람들을 헤어지거나 사이가 멀어지게 하다.
10.
CHIA LÌA, LÀM XA CÁCH:
Làm mọi người chia tay hay quan hệ trở nên xa cách.
-
Danh từ
-
1.
어떤 물건을 어깨에 걸어 메기 위해 물건에 다는 끈.
1.
DÂY ĐEO:
Dây gắn vào vật gì đó để đeo vật đó lên vai mang.
-
2.
바지나 치마가 흘러내리지 않도록 어깨에 걸쳐 옷을 고정시키는 끈.
2.
DÂY YẾM:
Dây đeo lên vai giữ cố định vào áo để quần hay váy... không bị tuột xuống.
-
Phó từ
-
1.
가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
1.
ROẠT ROẠT:
Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
어린아이나 작은 물건 등이 기울어진 곳에서 빠르게 잠깐 미끄러지다가 멈추는 모양.
2.
ROÀN ROẠT, XOÈN XOẸT:
Hình ảnh vật nhỏ trôi tuột xuống từ nơi bị nghiêng rồi ngưng lại.
-
3.
배가 고플 때 배 속에서 나는 소리.
3.
ÒNG ỌC, SỒN SỘT:
Âm thanh phát ra từ trong bụng khi đói.